Trong quá trình học tập, hầu hết chúng ta đều từng trải qua tình trạng biết rõ rằng mình cần hoàn thành một nhiệm vụ như ôn bài, làm bài tập hay chuẩn bị cho kiểm tra nhưng lại chần chừ không bắt đầu. Ta thường tự an ủi bằng những suy nghĩ như “để mai làm cũng được”, “nghỉ thêm một chút rồi học”, hay “chờ có hứng học sau cũng chưa muộn”. Tuy nhiên, việc này thường kéo dài từ ngày này sang ngày khác, khiến khối lượng công việc tích tụ ngày càng nhiều, tạo ra áp lực nặng nề. Đây chính là hiện tượng trì hoãn trong học tập.
Trong tâm lý học, trì hoãn (procrastination) được định nghĩa là hành vi cố ý trì hoãn việc thực hiện một nhiệm vụ đã xác định, mặc dù cá nhân biết trước rằng sự chậm trễ có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực. Như vậy, trì hoãn không đơn thuần là lười biếng, mà là một hiện tượng tâm lý phức tạp gắn liền với cảm xúc, động lực và khả năng tự quản lý.
- Nguyên nhân của sự trì hoãn
Có nhiều yếu tố góp phần hình thành thói quen trì hoãn, trong đó nổi bật là:
– Thiếu động lực và mục tiêu rõ ràng: Khi không hiểu rõ ý nghĩa và mục đích của việc học, quá trình học tập dễ trở nên mơ hồ và thiếu hấp dẫn.
– Nỗi sợ thất bại hoặc xu hướng cầu toàn: Nhiều người trì hoãn vì lo ngại kết quả không đạt kỳ vọng, từ đó ngần ngại bắt đầu.
– Kỹ năng quản lý thời gian hạn chế: Việc thiếu kế hoạch học tập hợp lý dễ dẫn đến cảm giác quá tải.
– Môi trường học tập chứa nhiều yếu tố gây xao nhãng: Điện thoại, mạng xã hội, trò chơi điện tử hoặc các cuộc trò chuyện có thể hấp dẫn hơn so với việc học.
– Thói quen được củng cố lâu dài: Khi hành vi trì hoãn lặp đi lặp lại, nó dần trở thành thói quen khó thay đổi.
- Hậu quả của sự trì hoãn
Trì hoãn mang lại nhiều hệ lụy, có thể phân thành ba nhóm chính:
– Hiệu quả học tập suy giảm: Việc học dồn vào phút cuối thường dẫn đến chất lượng bài thi, bài kiểm tra thấp.
– Tăng căng thẳng và lo âu: Tâm lý “chưa hoàn thành” luôn hiện hữu và đè nặng lên tâm trí, gây mệt mỏi, căng thẳng và giảm khả năng tập trung.
– Ảnh hưởng lâu dài: Thói quen trì hoãn làm suy giảm sự tự tin và khả năng tự quản lý, những yếu tố quan trọng cho sự phát triển trong tương lai.
- Phương pháp khắc phục sự trì hoãn
Để vượt qua tình trạng trì hoãn, chúng ta có thể áp dụng một số chiến lược sau:
– Xác định mục tiêu rõ ràng và khả thi: Đặt ra các mục tiêu cụ thể, phù hợp với năng lực để duy trì động lực học tập.
– Chia nhỏ nhiệm vụ: Một công việc lớn dễ gây choáng ngợp, trong khi việc chia nhỏ thành từng bước giúp tăng tính khả thi và kiểm soát tốt tiến độ hoàn thành công việc.
– Áp dụng kỹ thuật Pomodoro: Học tập trung trong 25 phút, sau đó nghỉ ngắn 5 phút, lặp lại nhiều lần để duy trì sự tập trung mà không kiệt sức.
– Tạo môi trường học tập tối ưu: Một không gian yên tĩnh, gọn gàng và hạn chế tối đa các yếu tố gây ra sự xao nhãng sẽ nâng cao hiệu quả học tập.
– Tự thưởng cho bản thân: Sau khi hoàn thành một phần nhiệm vụ, hãy khuyến khích bản thân bằng phần thưởng nhỏ để tạo cảm giác tích cực gắn với việc học.
– Điều chỉnh tư duy về sự hoàn hảo: Nên nhớ rằng việc chỉ hoàn thành một phần còn có giá trị hơn là theo đuổi sự hoàn hảo nhưng không bắt đầu.
– Tìm kiếm sự hỗ trợ: Tham gia học nhóm hoặc trao đổi với thầy cô giúp củng cố động lực và tạo sự gắn kết.
- Hình thành thói quen học tập mới
Việc khắc phục trì hoãn đòi hỏi sự rèn luyện lâu dài. Chúng ta có thể bắt đầu từ những bước nhỏ, chẳng hạn như ngồi vào bàn học đúng giờ hoặc hoàn thành một nhiệm vụ ngắn mỗi ngày. Những hành động nhỏ, khi được duy trì liên tục, sẽ tích lũy thành thói quen học tập tích cực và thay thế dần thói quen trì hoãn.
Tóm lại, trì hoãn trong học tập là một hiện tượng tâm lý phổ biến, bắt nguồn từ nhiều nguyên nhân liên quan đến động lực, cảm xúc và thói quen cá nhân. Tuy nhiên, thông qua việc đặt mục tiêu rõ ràng, quản lý thời gian hiệu quả, điều chỉnh tư duy và hình thành thói quen tích cực, mỗi người hoàn toàn có thể vượt qua sự trì hoãn. Điều quan trọng là duy trì sự kiên nhẫn với chính bản thân: chỉ cần tiến thêm một bước nhỏ mỗi ngày, hiệu quả học tập sẽ được nâng cao, áp lực học tập sẽ giảm bớt, và chúng ta sẽ chủ động hơn trong học tập cũng như trong cuộc sống.
(Nguyễn Trí Tính)
Trả lời